Đối đầu Chateauroux vs Martigues, 01h30 ngày 30/3
Kết quả Chateauroux vs Martigues
Đối đầu Chateauroux vs Martigues
Phong độ Chateauroux gần đây
Phong độ Martigues gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Chateauroux vs Martigues
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chateauroux vs Martigues trước đây
-
21/10/2023Martigues1 - 1Chateauroux0 - 0D
-
04/02/2023Martigues1 - 0Chateauroux1 - 0L
-
27/08/2022Chateauroux2 - 2Martigues0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Chateauroux vs Martigues
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Martigues: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Martigues: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chateauroux vs Martigues: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chateauroux (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chateauroux (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chateauroux thắng
Bại: là số trận Chateauroux thua
Thắng: là số trận Chateauroux thắng
Bại: là số trận Chateauroux thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chateauroux và Martigues trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 26 | 16 | 7 | 3 | 44 | 23 | 21 | 55 | T T H H T H |
2 | Chamois Niortais | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 48 | H T T B T H |
3 | Martigues | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 18 | 13 | 46 | T H T T B T |
4 | Nancy | 26 | 11 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 40 | T B T H T H |
5 | FC Rouen | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 38 | B T B T T B |
6 | Le Mans | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T T H T T |
7 | Dijon | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 36 | -1 | 37 | B T B T B H |
8 | Sochaux | 26 | 9 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 36 | H B H T B H |
9 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 36 | T H B T B B |
10 | Versailles 78 | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 33 | B B T H T H |
11 | Chateauroux | 26 | 7 | 11 | 8 | 32 | 33 | -1 | 32 | B T T H T T |
12 | Villefranche | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | B B B B B T |
13 | Nimes | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 35 | -9 | 31 | T H B T B H |
14 | GOAL FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B T B T H |
15 | Marignane Gignac | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 38 | -9 | 30 | B T B T T H |
16 | Avranches | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 26 | B H B B B B |
17 | Epinal | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 41 | -13 | 23 | T B B B B H |
18 | Cholet So | 26 | 6 | 2 | 18 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B T B B T |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: