Đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93, 01h30 ngày 30/3
Kết quả Cholet So vs Red Star FC 93
Đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93
Phong độ Cholet So gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Cholet So vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93 trước đây
-
24/10/2023Red Star FC 932 - 0Cholet So2 - 0L
-
13/05/2023Red Star FC 931 - 2Cholet So0 - 1W
-
07/01/2023Cholet So1 - 4Red Star FC 930 - 2L
-
12/03/2022Cholet So0 - 1Red Star FC 930 - 1L
-
02/10/2021Red Star FC 934 - 2Cholet So1 - 1L
-
18/04/2021Red Star FC 933 - 0Cholet So2 - 0L
-
29/11/2020Cholet So0 - 2Red Star FC 930 - 1L
-
23/11/2019Red Star FC 932 - 1Cholet So1 - 0L
-
13/01/2018Red Star FC 931 - 0Cholet So0 - 0L
-
12/08/2017Cholet So1 - 2Red Star FC 930 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cholet So vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cholet So (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cholet So (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cholet So thắng
Bại: là số trận Cholet So thua
Thắng: là số trận Cholet So thắng
Bại: là số trận Cholet So thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cholet So và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 26 | 16 | 7 | 3 | 44 | 23 | 21 | 55 | T T H H T H |
2 | Chamois Niortais | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 48 | H T T B T H |
3 | Martigues | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 18 | 13 | 46 | T H T T B T |
4 | Nancy | 26 | 11 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 40 | T B T H T H |
5 | FC Rouen | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 38 | B T B T T B |
6 | Le Mans | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T T H T T |
7 | Dijon | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 36 | -1 | 37 | B T B T B H |
8 | Sochaux | 26 | 9 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 36 | H B H T B H |
9 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 36 | T H B T B B |
10 | Versailles 78 | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 33 | B B T H T H |
11 | Chateauroux | 26 | 7 | 11 | 8 | 32 | 33 | -1 | 32 | B T T H T T |
12 | Villefranche | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | B B B B B T |
13 | Nimes | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 35 | -9 | 31 | T H B T B H |
14 | GOAL FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B T B T H |
15 | Marignane Gignac | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 38 | -9 | 30 | B T B T T H |
16 | Avranches | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 26 | B H B B B B |
17 | Epinal | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 41 | -13 | 23 | T B B B B H |
18 | Cholet So | 26 | 6 | 2 | 18 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B T B B T |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: