Đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Andreieux U19 vs Clermont U19
Đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19
Phong độ Andreieux U19 gần đây
Phong độ Clermont U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Andreieux U19 vs Clermont U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19 trước đây
-
15/12/2013Andreieux U192 - 3Clermont U190 - 0L
-
07/09/2013Clermont U193 - 0Andreieux U190 - 0L
-
17/02/2013Andreieux U192 - 1Clermont U190 - 0W
-
07/10/2012Clermont U191 - 3Andreieux U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andreieux U19 vs Clermont U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andreieux U19 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Andreieux U19 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andreieux U19 thắng
Bại: là số trận Andreieux U19 thua
Thắng: là số trận Andreieux U19 thắng
Bại: là số trận Andreieux U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andreieux U19 và Clermont U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Air Bel U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 | T H T |
3 | Ajaccio Gfco U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T B T |
4 | Montpellier U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Nice U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | Olympique Rovenain U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
7 | Colomiers U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B B T |
8 | Saint Etienne U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | Toulouse U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
10 | Rodez Aveyron U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
11 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B T B |
12 | Marseille U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Monaco U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B |
Cập nhật: