Đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19, 17h00 ngày 17/11
Kết quả StrasbourgU19 vs Clermont U19
Đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
Phong độ Clermont U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: StrasbourgU19 vs Clermont U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19 trước đây
-
17/12/2023StrasbourgU192 - 2Clermont U190 - 1D
-
10/09/2023Clermont U191 - 2StrasbourgU190 - 1W
-
22/01/2023StrasbourgU194 - 3Clermont U191 - 1W
-
18/09/2022Clermont U194 - 4StrasbourgU193 - 3D
-
05/12/2021Clermont U192 - 3StrasbourgU190 - 0W
-
28/08/2021StrasbourgU191 - 0Clermont U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19
- Thống kê lịch sử đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu StrasbourgU19 vs Clermont U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
StrasbourgU19 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
StrasbourgU19 (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận StrasbourgU19 thắng
Bại: là số trận StrasbourgU19 thua
Thắng: là số trận StrasbourgU19 thắng
Bại: là số trận StrasbourgU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội StrasbourgU19 và Clermont U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
2 | Montpellier U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 8 | 21 | H B H T H T |
3 | Toulouse U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | 21 | H H H T T T |
4 | Marseille U19 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T B T T |
5 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
6 | Saint Etienne U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 18 | T B T H H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 | H H B H T B |
8 | Colomiers U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H B T T B |
9 | Air Bel U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H H B T |
11 | Marignane Gignac U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B T B T T B |
12 | Monaco U19 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | H T H B B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 32 | -24 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: