Đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19, 20h00 ngày 04/3
Kết quả Clermont U19 vs Troyes U19
Đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19
Phong độ Clermont U19 gần đây
Phong độ Troyes U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024: Clermont U19 vs Troyes U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 10/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19 trước đây
-
04/02/2024Troyes U193 - 2Clermont U191 - 0L
-
15/10/2023Troyes U190 - 1Clermont U190 - 1W
-
07/05/2023Troyes U194 - 0Clermont U192 - 0L
-
20/11/2022Clermont U191 - 4Troyes U191 - 0L
-
05/03/2022Clermont U192 - 0Troyes U190 - 0W
-
02/10/2021Troyes U193 - 2Clermont U190 - 0L
-
28/10/2020Troyes U196 - 0Clermont U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Pháp U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs Troyes U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont U19 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Clermont U19 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clermont U19 thắng
Bại: là số trận Clermont U19 thua
Thắng: là số trận Clermont U19 thắng
Bại: là số trận Clermont U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clermont U19 và Troyes U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 35 | 22 | 13 | 36 | T T H T B T |
2 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
3 | Saint Etienne U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 21 | 7 | 30 | T B T H B B |
4 | Monaco U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 30 | B T T B T T |
5 | Nice U19 | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 30 | H B H B T T |
6 | Montpellier U19 | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 29 | B T T T T H |
7 | Marignane Gignac U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 26 | T T T T H H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 26 | 4 | 24 | H B T T B B |
9 | Toulouse U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 20 | T B H B T T |
10 | Colomiers U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B B B B B |
11 | Ajaccio U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B T B H |
12 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | B B B B H B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T H H T B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: