Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Clermont
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Clermont gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Clermont
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont trước đây
-
15/08/2018Stade Lavallois MFC0 - 3Clermont0 - 1L
-
04/03/2017Clermont1 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1D
-
01/10/2016Stade Lavallois MFC1 - 1Clermont0 - 1D
-
30/04/2016Stade Lavallois MFC1 - 1Clermont1 - 0D
-
12/12/2015Clermont4 - 1Stade Lavallois MFC1 - 0L
-
16/05/2015Stade Lavallois MFC3 - 1Clermont0 - 1W
-
10/01/2015Clermont0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
25/01/2014Stade Lavallois MFC0 - 0Clermont0 - 0D
-
17/08/2013Clermont2 - 1Stade Lavallois MFC1 - 1L
-
02/03/2013Stade Lavallois MFC1 - 1Clermont1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Clermont trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 24 | B T T T T T |
2 | Lorient | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | H B T T T H |
3 | USL Dunkerque | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T H T B T |
4 | Metz | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | H T B T B T |
5 | FC Annecy | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H T H T B T |
6 | Amiens | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 | T B T B T T |
7 | Grenoble | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B T B T B |
8 | Pau FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T B T H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T T B T B |
10 | Bastia | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Guingamp | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H B T B B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 | T B B T T H |
14 | Clermont | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B H B T H B |
15 | Caen | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 8 | T T B B H B |
16 | Red Star FC 93 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H B B H B |
17 | Martigues | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B H H B T |
18 | Troyes | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 17 | -12 | 7 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: