Đối đầu Nimes vs Dijon, 01h30 ngày 15/3
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Nimes vs Dijon
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nimes vs Dijon trước đây
-
19/10/2024Dijon0 - 0Nimes0 - 0D
-
30/03/2024Dijon1 - 1Nimes1 - 0D
-
21/10/2023Nimes0 - 0Dijon0 - 0D
-
21/05/2023Nimes1 - 2Dijon1 - 0L
-
21/08/2022Dijon2 - 1Nimes1 - 0L
-
09/01/2022Dijon1 - 2Nimes0 - 2W
-
31/07/2021Nimes2 - 1Dijon1 - 0W
-
14/02/2021Dijon0 - 2Nimes0 - 0W
-
24/12/2020Nimes1 - 3Dijon1 - 0L
-
06/02/2020Nimes2 - 0Dijon2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nimes vs Dijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Dijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Dijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ligue 1 | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Dijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nimes (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nimes (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nimes thắng
Bại: là số trận Nimes thua
Thắng: là số trận Nimes thắng
Bại: là số trận Nimes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nimes và Dijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 20 | 12 | 42 | T B T T B B |
2 | Boulogne | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T B T T H |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T B B T H |
5 | Valenciennes | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H H T |
6 | Dijon | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | H B H B T H |
7 | Aubagne | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 25 | 4 | 31 | B B B T B H |
8 | Bourg Peronnas | 22 | 8 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 31 | H H H B T T |
9 | FC Rouen | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | T T H B T H |
10 | Sochaux | 22 | 5 | 12 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B B B H |
11 | Versailles 78 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T T H H |
12 | Quevilly | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B H B B T |
13 | Villefranche | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26 | B T T T B B |
14 | Concarneau | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | T B B H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
16 | Nimes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H B T B T H |
17 | Chateauroux | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T H B T T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: