Đối đầu Reims Nữ vs Dijon w, 22h00 ngày 05/10
Kết quả Reims Nữ vs Dijon w
Đối đầu Reims Nữ vs Dijon w
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims Nữ vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Dijon w trước đây
-
07/09/2024Reims (W)3 - 4Dijon w2 - 2L
-
18/08/2023Dijon w2 - 1Reims (W)0 - 0L
-
20/08/2022Reims (W)2 - 0Dijon w0 - 0W
-
11/08/2021Dijon w2 - 0Reims (W)0 - 0L
-
24/04/2024Dijon w1 - 1Reims (W)0 - 0D
-
07/10/2023Reims (W)1 - 0Dijon w0 - 0W
-
21/05/2023Reims (W)3 - 1Dijon w1 - 0W
-
10/12/2022Dijon w0 - 4Reims (W)0 - 2W
-
28/05/2022Dijon w2 - 2Reims (W)1 - 1D
-
13/11/2021Reims (W)1 - 1Dijon w1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Reims Nữ vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Pháp nữ | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Reims Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims Nữ và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 6 | T T |
2 | Lyon (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 6 | T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
4 | RC Saint Etienne (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Nantes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Montpellier (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | Dijon w | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
8 | Fleury 91 (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H |
9 | Strasbourg W | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B |
10 | Reims (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
11 | Le Havre (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
12 | Guingamp (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 | B B |
Cập nhật: