Đối đầu Dijon w vs Le Havre (W), 19h30 ngày 13/4
Kết quả Dijon w vs Le Havre (W)
Đối đầu Dijon w vs Le Havre (W)
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Dijon w vs Le Havre (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon w vs Le Havre (W) trước đây
-
04/11/2023Le Havre (W)3 - 3Dijon w2 - 0D
-
15/04/2023Dijon w0 - 2Le Havre (W)0 - 0L
-
26/11/2022Le Havre (W)5 - 0Dijon w3 - 0L
-
03/04/2021Le Havre (W)0 - 2Dijon w0 - 2W
-
17/10/2020Dijon w2 - 1Le Havre (W)1 - 0W
-
12/08/2022Le Havre (W)0 - 1Dijon w0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dijon w vs Le Havre (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Le Havre (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Le Havre (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Le Havre (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon w (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dijon w (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon w và Le Havre (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 73 | 9 | 64 | 55 | T H T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 62 | 11 | 51 | 48 | H T T T T T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 53 | 22 | 31 | 40 | T T T T B T |
4 | Reims (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B B T T T |
5 | Montpellier (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B T T H B B |
6 | Fleury 91 (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | H B T B T H |
7 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T T B T T |
8 | Dijon w | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 44 | -21 | 19 | T B B T T B |
9 | Le Havre (W) | 19 | 3 | 9 | 7 | 28 | 41 | -13 | 18 | H B B H B B |
10 | Guingamp (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 40 | -21 | 15 | T B T B B B |
11 | Lille (W) | 19 | 1 | 6 | 12 | 23 | 61 | -38 | 9 | B H B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 44 | -31 | 7 | B H B B B B |
Cập nhật: