Đối đầu Dijon w vs Montpellier (W), 20h30 ngày 03/2
Kết quả Dijon w vs Montpellier (W)
Đối đầu Dijon w vs Montpellier (W)
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2023-2024: Dijon w vs Montpellier (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 03/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon w vs Montpellier (W) trước đây
-
16/09/2023Montpellier (W)2 - 0Dijon w1 - 0L
-
27/05/2023Dijon w2 - 1Montpellier (W)1 - 0W
-
10/09/2022Montpellier (W)3 - 0Dijon w2 - 0L
-
26/02/2022Montpellier (W)2 - 0Dijon w1 - 0L
-
28/08/2021Dijon w1 - 2Montpellier (W)0 - 1L
-
27/02/2021Montpellier (W)1 - 1Dijon w0 - 1D
-
14/11/2020Dijon w1 - 0Montpellier (W)1 - 0W
-
28/09/2019Montpellier (W)6 - 0Dijon w0 - 0L
-
16/02/2019Montpellier (W)4 - 1Dijon w4 - 0L
-
25/08/2018Dijon w0 - 1Montpellier (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dijon w vs Montpellier (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Montpellier (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Montpellier (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Montpellier (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon w (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dijon w (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon w và Montpellier (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 51 | 6 | 45 | 39 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 40 | 8 | 32 | 31 | T H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 25 | T T H T B B |
4 | Reims (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 21 | B H T T B T |
5 | Montpellier (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 19 | T B B T T B |
6 | Fleury 91 (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | B H B B T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 26 | -11 | 13 | B T B T T T |
8 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 6 | 3 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H T H H B |
9 | Dijon w | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 36 | -19 | 10 | B T T H B H |
10 | Guingamp (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 8 | B B B H B B |
11 | Lille (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 15 | 41 | -26 | 7 | B B B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 28 | -20 | 5 | B B T B B B |
Cập nhật: