Đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w, 20h30 ngày 10/2
Kết quả RC Saint Etienne (W) vs Dijon w
Đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne (W) vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w trước đây
-
25/11/2023Dijon w3 - 2RC Saint Etienne (W)0 - 1L
-
23/04/2022RC Saint Etienne (W)2 - 2Dijon w1 - 1D
-
25/09/2021Dijon w0 - 4RC Saint Etienne (W)0 - 2W
-
17/08/2022Dijon w1 - 0RC Saint Etienne (W)1 - 0L
-
01/05/2011Dijon w0 - 5RC Saint Etienne (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
FRA FCC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne (W) vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Saint Etienne (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
RC Saint Etienne (W) (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne (W) thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne (W) thua
Thắng: là số trận RC Saint Etienne (W) thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne (W) và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 55 | 7 | 48 | 42 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 9 | 32 | 32 | H T T T T H |
3 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 36 | 16 | 20 | 28 | T H T B B T |
4 | Reims (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 21 | H T T B T B |
5 | Montpellier (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 19 | B B T T B B |
6 | Fleury 91 (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B B T B H |
7 | Le Havre (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 22 | -3 | 15 | H T H H B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 30 | -13 | 13 | T B T T T B |
9 | Dijon w | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 36 | -18 | 13 | T T H B H T |
10 | Guingamp (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | B B H B B H |
11 | Lille (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 17 | 44 | -27 | 7 | B B B B H B |
12 | Bordeaux (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 6 | B T B B B H |
Cập nhật: