Đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire, 00h00 ngày 10/3
Kết quả FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire
Đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire
Phong độ FC Bergerac gần đây
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire trước đây
-
07/10/2023St Pryve St Hilaire4 - 0FC Bergerac3 - 0L
-
05/10/2019FC Bergerac2 - 0St Pryve St Hilaire1 - 0W
-
24/03/2019St Pryve St Hilaire2 - 1FC Bergerac2 - 0L
-
20/10/2018FC Bergerac0 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Bergerac vs St Pryve St Hilaire: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bergerac (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Bergerac (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Bergerac thắng
Bại: là số trận FC Bergerac thua
Thắng: là số trận FC Bergerac thắng
Bại: là số trận FC Bergerac thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Bergerac và St Pryve St Hilaire trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T T B T H |
2 | Bourg Peronnas | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 31 | B B T B T H |
3 | Bobigny A.C. | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 29 | H H B T T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 13 | 15 | 28 | B T H T B T |
5 | Biesheim | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T H T B |
6 | Creteil | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | T H B T B H |
7 | Auxerre B | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B B T |
8 | ES Wasquehal | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T H T T |
9 | Besancon | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T B B T H B |
10 | Macon | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 21 | B T H H B T |
11 | Feignies | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T T T T B |
12 | Saint Quentin | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B B T B B |
13 | Colmar | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 26 | -8 | 15 | B T T B B B |
14 | Haguenau | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 15 | B H H B B B |
Cập nhật: