Đối đầu FC Rouen vs Le Mans, 01h30 ngày 23/3
Kết quả FC Rouen vs Le Mans
Đối đầu FC Rouen vs Le Mans
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Le Mans gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: FC Rouen vs Le Mans
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rouen vs Le Mans trước đây
-
12/10/2023Le Mans0 - 1FC Rouen0 - 0W
-
20/07/2022FC Rouen2 - 1Le Mans1 - 0W
-
03/07/2010Le Mans1 - 1FC Rouen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Rouen vs Le Mans
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Le Mans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Le Mans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Le Mans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rouen (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Rouen (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rouen và Le Mans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 25 | 16 | 6 | 3 | 43 | 22 | 21 | 54 | B T T H H T |
2 | Chamois Niortais | 25 | 14 | 5 | 6 | 45 | 29 | 16 | 47 | T H T T B T |
3 | Martigues | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 43 | B T H T T B |
4 | Nancy | 25 | 11 | 7 | 7 | 33 | 24 | 9 | 39 | B T B T H T |
5 | FC Rouen | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 20 | 9 | 38 | T B T B T T |
6 | Orleans US 45 | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 | T T H B T B |
7 | Dijon | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 36 | H B T B T B |
8 | Sochaux | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H H B H T |
9 | Le Mans | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 29 | 1 | 35 | B B T T H T |
10 | Versailles 78 | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 27 | 6 | 32 | H B B T H T |
11 | Nimes | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 30 | T T H B T B |
12 | Chateauroux | 25 | 6 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 29 | H B T T H T |
13 | Villefranche | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 32 | -7 | 29 | H B B B B B |
14 | Marignane Gignac | 25 | 7 | 8 | 10 | 28 | 37 | -9 | 29 | H B T B T T |
15 | GOAL FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 31 | -2 | 26 | B T B B T B |
16 | Avranches | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 41 | -15 | 26 | B T B H B B |
17 | Epinal | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 40 | -13 | 22 | T T B B B B |
18 | Cholet So | 25 | 5 | 2 | 18 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H B T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: