Đối đầu FC Rouen vs Nimes, 01h30 ngày 08/2
Kết quả FC Rouen vs Nimes
Đối đầu FC Rouen vs Nimes
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Nimes gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: FC Rouen vs Nimes
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nimes trước đây
-
06/09/2024Nimes2 - 2FC Rouen1 - 1D
-
27/01/2024Nimes2 - 0FC Rouen0 - 0L
-
19/08/2023FC Rouen1 - 1Nimes0 - 0D
-
28/01/2012FC Rouen0 - 1Nimes0 - 0L
-
20/08/2011Nimes1 - 2FC Rouen1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Rouen vs Nimes
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nimes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nimes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nimes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rouen (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Rouen (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rouen và Nimes trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: