Đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W), 23h30 ngày 24/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre (W) vs Fleury 91 (W)

  • Le Havre (W)
    Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/4/2024 23:30
    Số phút bù giờ:
    Fleury 91 (W)

Lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 0 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 5 0 2 3
Giao hữu CLB 3 0 3 0
Challenge DE French Feminin 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Fleury 91 (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Le Havre (W) (sân nhà) 4 0 3 1
Le Havre (W) (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre (W) thắng
Bại: là số trận Le Havre (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre (W)Fleury 91 (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 20 19 1 0 79 10 69 58 H T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 20 15 4 1 65 14 51 49 T T T T T H
3 Paris FC (W) 20 13 2 5 55 25 30 41 T T B T H B
4 Reims (W) 20 9 4 7 30 29 1 31 B B T T T H
5 Fleury 91 (W) 20 8 4 8 31 31 0 28 B T B T H T
6 RC Saint Etienne (W) 20 9 1 10 30 47 -17 28 T B T T B T
7 Montpellier (W) 20 7 5 8 26 34 -8 26 T T H B B B
8 Le Havre (W) 20 4 9 7 30 42 -12 21 B B H B B T
9 Dijon w 20 5 4 11 24 46 -22 19 B B T T B B
10 Guingamp (W) 20 4 4 12 22 43 -21 16 B T B B B H
11 Lille (W) 20 2 6 12 25 62 -37 12 H B B B H T
12 Bordeaux (W) 20 1 4 15 13 47 -34 7 H B B B B B

Cập nhật: