Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest, 23h00 ngày 19/10
Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest
Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
Phong độ Saint-Priest gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest trước đây
-
16/04/2022Saint-Priest1 - 0GFA Rumilly Vallieres1 - 0L
-
07/11/2021GFA Rumilly Vallieres1 - 0Saint-Priest1 - 0W
-
10/10/2020GFA Rumilly Vallieres2 - 4Saint-Priest1 - 2L
-
14/02/2021GFA Rumilly Vallieres5 - 1Saint-Priest3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Saint-Priest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GFA Rumilly Vallieres (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
GFA Rumilly Vallieres (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GFA Rumilly Vallieres thắng
Bại: là số trận GFA Rumilly Vallieres thua
Thắng: là số trận GFA Rumilly Vallieres thắng
Bại: là số trận GFA Rumilly Vallieres thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GFA Rumilly Vallieres và Saint-Priest trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | T H H T T H |
2 | Bobigny A.C. | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T T T H H B |
3 | Creteil | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
4 | Balagne | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T T B T |
5 | Chantilly | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B H T H H |
6 | AS Furiani Agliani | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H T H |
7 | Biesheim | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T T B T H |
8 | Epinal | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T B H B T |
9 | Feignies | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 8 | H B T B H T |
10 | Thionville FC | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Chambly FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H H B H T |
12 | Beauvais | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B H B H H |
13 | AS Villers Houlgate | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B B H B H |
14 | ES Wasquehal | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B H B T B B |
15 | Aubervilliers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H B H H B |
16 | Haguenau | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: