Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC, 01h00 ngày 01/2
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC
Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Phong độ GOAL FC gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC trước đây
-
21/01/2018Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1GOAL FC0 - 0L
-
26/08/2017GOAL FC1 - 2Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0W
-
05/03/2017GOAL FC0 - 1Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1W
-
01/10/2016Le Puy Foot 43 Auvergne1 - 0GOAL FC0 - 0W
-
28/05/2016GOAL FC0 - 3Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0W
-
09/01/2016Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1GOAL FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs GOAL FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Puy Foot 43 Auvergne và GOAL FC trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 23 | 7 | 29 | H H B T H T |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H T B B H |
11 | Chantilly | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H H B T B |
12 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
13 | Haguenau | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H H B T B |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật: