Đối đầu Nancy vs GOAL FC, 01h30 ngày 31/3
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Nancy vs GOAL FC
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nancy vs GOAL FC trước đây
-
21/10/2023GOAL FC1 - 0Nancy1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nancy vs GOAL FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs GOAL FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs GOAL FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs GOAL FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nancy (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nancy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nancy thắng
Bại: là số trận Nancy thua
Thắng: là số trận Nancy thắng
Bại: là số trận Nancy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nancy và GOAL FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 27 | 16 | 8 | 3 | 45 | 24 | 21 | 56 | T H H T H H |
2 | Chamois Niortais | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 48 | H T T B T H |
3 | Martigues | 27 | 13 | 7 | 7 | 31 | 19 | 12 | 46 | H T T B T B |
4 | Le Mans | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 29 | 3 | 41 | T T H T T T |
5 | Nancy | 26 | 11 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 40 | T B T H T H |
6 | FC Rouen | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 38 | B T B T T B |
7 | Dijon | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 37 | -1 | 38 | T B T B H H |
8 | Sochaux | 26 | 9 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 36 | H B H T B H |
9 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 36 | T H B T B B |
10 | Chateauroux | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | T T H T T T |
11 | Versailles 78 | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T H T H B |
12 | Marignane Gignac | 27 | 8 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 33 | T B T T H T |
13 | Villefranche | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | B B B B B T |
14 | Nimes | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 36 | -9 | 32 | H B T B H H |
15 | GOAL FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B T B T H |
16 | Avranches | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 26 | B H B B B B |
17 | Epinal | 27 | 6 | 5 | 16 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H B |
18 | Cholet So | 27 | 6 | 3 | 18 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T B B T H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: