Đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 22h59 ngày 13/4
Kết quả GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ GRACES gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Nghiệp dư pháp 2023-2024: GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne trước đây
-
25/11/2023Le Puy Foot 43 Auvergne2 - 1GRACES1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne
- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GRACES (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
GRACES (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GRACES thắng
Bại: là số trận GRACES thua
Thắng: là số trận GRACES thắng
Bại: là số trận GRACES thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GRACES và Le Puy Foot 43 Auvergne trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 41 | T H T H T T |
2 | AS Furiani Agliani | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 10 | 35 | T H H H H H |
3 | Bobigny A.C. | 21 | 8 | 10 | 3 | 32 | 22 | 10 | 34 | T T H H B T |
4 | Biesheim | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 34 | T B H T T B |
5 | Fleury Merogis U.S. | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 33 | B T H T B H |
6 | Creteil | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 30 | B H T B T B |
7 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T B T T H H |
8 | ES Wasquehal | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | T T B B T H |
9 | Macon | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 25 | B T T H B B |
10 | Auxerre B | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B B H |
11 | Colmar | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B T T T |
12 | Besancon | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | H B B B B H |
13 | Haguenau | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B T T H B |
14 | Saint Quentin | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B B H T |
Cập nhật: