Đối đầu Grenoble vs Metz, 01h00 ngày 19/10
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Grenoble vs Metz
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Metz trước đây
-
14/05/2023Metz1 - 0Grenoble0 - 0L
-
31/12/2022Grenoble0 - 1Metz0 - 0L
-
24/04/2019Metz1 - 1Grenoble1 - 1D
-
01/12/2018Grenoble1 - 1Metz1 - 1D
-
02/04/2011Metz0 - 1Grenoble0 - 0W
-
20/10/2010Grenoble1 - 0Metz0 - 0W
-
12/05/2007Metz1 - 2Grenoble1 - 2W
-
03/12/2006Grenoble1 - 1Metz0 - 1D
-
15/08/2018Metz2 - 1Grenoble0 - 1L
-
06/07/2008Metz2 - 2Grenoble2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Grenoble vs Metz
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Metz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Metz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Metz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grenoble (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Grenoble (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grenoble và Metz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B B T T T |
2 | Lorient | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T H B T T |
3 | USL Dunkerque | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T T H T |
4 | Metz | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 15 | H T H T B T |
5 | FC Annecy | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T H T H T |
6 | Grenoble | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | H T T B T B |
7 | Guingamp | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T H B T B |
8 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
9 | Amiens | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B T B T B |
10 | Stade Lavallois MFC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T B |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
12 | Ajaccio | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T H B T B H |
13 | Clermont | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B B H B T |
14 | Caen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | H B T T B B |
15 | Red Star FC 93 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | T B B H B B |
16 | Rodez Aveyron | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B T B B T |
17 | Martigues | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B B B H H |
18 | Troyes | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: