Đối đầu Lorient vs Guingamp, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Lorient vs Guingamp
Đối đầu Lorient vs Guingamp
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Lorient vs Guingamp
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient vs Guingamp trước đây
-
10/08/2024Guingamp1 - 1Lorient1 - 0D
-
27/07/2024Lorient0 - 2Guingamp0 - 2L
-
22/07/2023Guingamp2 - 2Lorient0 - 1D
-
16/12/2022Guingamp1 - 0Lorient1 - 0L
-
15/08/2020Lorient1 - 0Guingamp0 - 0W
-
13/07/2019Lorient1 - 3Guingamp0 - 1L
-
12/10/2018Guingamp2 - 3Lorient0 - 0W
-
08/02/2020Guingamp2 - 1Lorient1 - 1L
-
31/08/2019Lorient0 - 1Guingamp0 - 0L
-
16/11/2019Lorient3 - 0Guingamp1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lorient vs Guingamp
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Guingamp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Guingamp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 7 | 2 | 2 | 3 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient vs Guingamp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Lorient (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient và Guingamp trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T T H H |
2 | Lorient | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T H T B |
3 | FC Annecy | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H T B T H T |
4 | USL Dunkerque | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | H T B T B T |
5 | Metz | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | B T B T B T |
6 | Guingamp | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B B B T T |
7 | Amiens | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B T T H B |
8 | Grenoble | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B T B H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | T B T B B H |
10 | Bastia | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H H H H B |
11 | Clermont | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T T |
12 | Pau FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H B B B |
13 | Caen | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B H B T T |
15 | Rodez Aveyron | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 12 | B T T H H H |
16 | Ajaccio | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H B B B |
17 | Troyes | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B T T H |
18 | Martigues | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 8 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: