Đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Jura Sud Foot vs Saint-Priest
Đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest
Phong độ Jura Sud Foot gần đây
Phong độ Saint-Priest gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Jura Sud Foot vs Saint-Priest
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest trước đây
-
11/02/2023Jura Sud Foot1 - 0Saint-Priest0 - 0W
-
10/09/2022Saint-Priest2 - 2Jura Sud Foot2 - 0D
-
28/05/2022Saint-Priest0 - 0Jura Sud Foot0 - 0D
-
26/01/2022Jura Sud Foot2 - 0Saint-Priest2 - 0W
-
01/10/2020Jura Sud Foot1 - 1Saint-Priest0 - 1D
-
11/01/2020Jura Sud Foot1 - 1Saint-Priest0 - 1D
-
17/08/2019Saint-Priest3 - 1Jura Sud Foot2 - 1L
-
18/05/2019Jura Sud Foot4 - 2Saint-Priest2 - 1W
-
23/12/2018Saint-Priest2 - 7Jura Sud Foot1 - 2W
-
14/04/2018Jura Sud Foot2 - 0Saint-Priest1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest
- Thống kê lịch sử đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jura Sud Foot vs Saint-Priest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jura Sud Foot (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Jura Sud Foot (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jura Sud Foot thắng
Bại: là số trận Jura Sud Foot thua
Thắng: là số trận Jura Sud Foot thắng
Bại: là số trận Jura Sud Foot thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jura Sud Foot và Saint-Priest trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 21 | H T T H T T |
2 | Balagne | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 19 | T B T T T H |
3 | Bobigny A.C. | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 18 | T H H B T H |
4 | AS Furiani Agliani | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T H T H H T |
5 | Biesheim | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H T H |
6 | Creteil | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T T B B B |
7 | Chantilly | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T H H B H |
8 | Feignies | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 12 | T B H T T H |
9 | Epinal | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | B H B T H H |
10 | Chambly FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 11 | B H T T B H |
11 | Thionville FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | H H T H B T |
12 | Beauvais | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H T B |
13 | Haguenau | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B H H B T |
14 | AS Villers Houlgate | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 17 | -10 | 6 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B T B B B B |
16 | Aubervilliers | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 3 | B H H B B B |
Cập nhật: