Đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF, 01h00 ngày 10/3
Kết quả Paris 13 Atletico vs La Roche VF
Đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
Phong độ La Roche VF gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Paris 13 Atletico vs La Roche VF
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF trước đây
-
07/10/2023La Roche VF1 - 0Paris 13 Atletico0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs La Roche VF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris 13 Atletico (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paris 13 Atletico (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris 13 Atletico thắng
Bại: là số trận Paris 13 Atletico thua
Thắng: là số trận Paris 13 Atletico thắng
Bại: là số trận Paris 13 Atletico thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris 13 Atletico và La Roche VF trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 17 | 8 | 7 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T T B T H |
2 | Bourg Peronnas | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 31 | B B T B T H |
3 | Bobigny A.C. | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 29 | H H B T T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 13 | 15 | 28 | B T H T B T |
5 | Biesheim | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T H T B |
6 | Creteil | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | T H B T B H |
7 | Auxerre B | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B B T |
8 | ES Wasquehal | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T H T T |
9 | Besancon | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T B B T H B |
10 | Macon | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 21 | B T H H B T |
11 | Feignies | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T T T T B |
12 | Saint Quentin | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | B B B T B B |
13 | Colmar | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 26 | -8 | 15 | B T T B B B |
14 | Haguenau | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 15 | B H H B B B |
Cập nhật: