Đối đầu Saumur OL vs La Roche VF, 02h00 ngày 27/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saumur OL vs La Roche VF

  • Saumur OL
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/2/2025 02:00
    Số phút bù giờ:
    La Roche VF

Lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Saumur OL vs La Roche VF

- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Saumur OL (sân nhà) 1 0 0 1
Saumur OL (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saumur OL thắng
Bại: là số trận Saumur OL thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saumur OLLa Roche VF trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 20 12 4 4 29 18 11 40 B T B T H B
2 Fleury Merogis U.S. 18 11 6 1 29 10 19 39 H B T T H T
3 Biesheim 18 9 5 4 30 20 10 32 T T T T T B
4 Thionville FC 20 8 7 5 32 22 10 31 B T H T T T
5 Chambly FC 20 7 10 3 27 22 5 31 T B T H H T
6 Balagne 20 8 6 6 33 32 1 30 H T B B H B
7 AS Furiani Agliani 20 6 9 5 23 24 -1 27 H H B B B T
8 Beauvais 20 7 5 8 17 19 -2 26 T T T H B B
9 Creteil 19 7 4 8 23 20 3 25 B H T B B B
10 Epinal 18 6 6 6 25 24 1 24 B B H H B T
11 Chantilly 20 5 8 7 22 32 -10 23 T B B B H T
12 Haguenau 19 5 7 7 26 30 -4 22 B T B T B T
13 Feignies 18 5 5 8 25 23 2 20 B B H B T B
14 ES Wasquehal 19 5 3 11 17 29 -12 18 B B T T T B
15 AS Villers Houlgate 19 3 5 11 15 36 -21 14 B B B T B T
16 Aubervilliers 20 1 8 11 19 31 -12 11 B B B T H B

Cập nhật: