Đối đầu Saumur OL vs La Roche VF, 02h00 ngày 27/2
Kết quả Saumur OL vs La Roche VF
Đối đầu Saumur OL vs La Roche VF
Phong độ Saumur OL gần đây
Phong độ La Roche VF gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saumur OL vs La Roche VF
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF trước đây
-
18/02/2024Saumur OL1 - 3La Roche VF0 - 3L
-
16/09/2023La Roche VF1 - 1Saumur OL0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saumur OL vs La Roche VF
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs La Roche VF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saumur OL (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Saumur OL (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saumur OL thắng
Bại: là số trận Saumur OL thua
Thắng: là số trận Saumur OL thắng
Bại: là số trận Saumur OL thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saumur OL và La Roche VF trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B B T B T |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
Cập nhật: