Đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19, 20h00 ngày 24/3
Kết quả USSA Vertou (U19) vs Laval U19
Đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19
Phong độ USSA Vertou (U19) gần đây
Phong độ Laval U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: USSA Vertou (U19) vs Laval U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19 trước đây
-
05/11/2023Laval U191 - 3USSA Vertou (U19)1 - 0W
-
11/02/2023Laval U196 - 0USSA Vertou (U19)2 - 0L
-
02/10/2022USSA Vertou (U19)2 - 3Laval U191 - 0L
-
01/05/2022Laval U190 - 4USSA Vertou (U19)0 - 1W
-
28/11/2021USSA Vertou (U19)2 - 2Laval U190 - 0D
-
04/10/2020Laval U194 - 1USSA Vertou (U19)2 - 1L
-
05/02/2017Laval U190 - 5USSA Vertou (U19)0 - 0W
-
02/10/2016USSA Vertou (U19)3 - 1Laval U190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USSA Vertou (U19) vs Laval U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USSA Vertou (U19) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
USSA Vertou (U19) (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USSA Vertou (U19) thắng
Bại: là số trận USSA Vertou (U19) thua
Thắng: là số trận USSA Vertou (U19) thắng
Bại: là số trận USSA Vertou (U19) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USSA Vertou (U19) và Laval U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 25 | 14 | 39 | H T B T B T |
2 | Saint Etienne U19 | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T H B B T H |
3 | Monaco U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 27 | 9 | 33 | T T B T T T |
4 | Montpellier U19 | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 23 | 1 | 33 | T T T H T H |
5 | Air Bel U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 26 | 7 | 32 | H B T T H H |
6 | Nice U19 | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 32 | -5 | 31 | B T T H B B |
7 | Marignane Gignac U19 | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 29 | T T T H H T |
8 | Rodez Aveyron U19 | 18 | 8 | 3 | 7 | 36 | 28 | 8 | 27 | T T B B B T |
9 | Ajaccio U19 | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | B T B H T T |
10 | Toulouse U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 22 | -2 | 23 | H B T T B T |
11 | Colomiers U19 | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B B B H |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | H H T B H B |
13 | Ajaccio Gfco U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B B H B B |
14 | Bastia U19 | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16 | T B H B T B |
Cập nhật: