Đối đầu Le Havre vs Marseille, 02h00 ngày 20/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025: Le Havre vs Marseille

  • Le Havre
    Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/5/2024 02:00
    Số phút bù giờ:
    Marseille

Lịch sử đối đầu Le Havre vs Marseille trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Le Havre vs Marseille

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Marseille: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Marseille: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 3 0 0 3
Cúp Quốc Gia Pháp 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Le Havre (sân nhà) 1 0 0 1
Le Havre (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le HavreMarseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 21 10 2 79 33 46 73 H T T H B T
2 Monaco 33 19 7 7 64 42 22 64 T T T B T T
3 Lille 33 16 10 7 50 32 18 58 T T B T B T
4 Stade Brestois 33 16 10 7 50 34 16 58 T B B T H H
5 Nice 33 15 9 9 38 27 11 54 H T H T T B
6 Lens 33 14 8 11 43 35 8 50 H B T B T H
7 Lyon 33 15 5 13 47 54 -7 50 T T B T T T
8 Marseille 33 12 11 10 50 40 10 47 B H H T T B
9 Rennes 33 12 10 11 52 44 8 46 B B T B T H
10 Reims 33 12 8 13 40 46 -6 44 H B B B H T
11 Toulouse 33 11 10 12 42 43 -1 43 H T H T B T
12 Montpellier 33 10 11 12 41 46 -5 40 T H T H T B
13 Strasbourg 33 10 9 14 37 48 -11 39 H T B B B T
14 Nantes 33 9 6 18 30 51 -21 33 B T B H H B
15 Le Havre 33 7 11 15 33 43 -10 32 H B B H T B
16 Metz 33 8 5 20 35 56 -21 29 B T T B B B
17 Lorient 33 6 8 19 38 66 -28 26 B B B B B B
18 Clermont 33 5 10 18 26 55 -29 25 H H B T B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Championship Playoff Relegation
Cập nhật: