Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ, 01h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ

  • Fleury 91 Nữ
    Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/11/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Le Havre Nữ

Lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 3 1 2 0
VĐQG Pháp nữ 6 4 2 0
Challenge DE French Feminin 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fleury 91 Nữ (sân nhà) 5 3 2 0
Fleury 91 Nữ (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury 91 NữLe Havre Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 7 6 1 0 28 2 26 19 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 7 6 0 1 17 3 14 18 T T T T B T
3 Paris FC (W) 7 4 2 1 21 5 16 14 T B T H H T
4 Dijon w 7 4 2 1 13 8 5 14 H T B T T T
5 RC Saint Etienne (W) 7 4 0 3 8 12 -4 12 T T B B B T
6 Fleury 91 (W) 7 3 1 3 17 15 2 10 H T T B T B
7 Montpellier (W) 7 3 1 3 12 11 1 10 T B H T T B
8 Nantes (W) 7 3 1 3 5 5 0 10 B T B T H B
9 Strasbourg W 7 1 2 4 5 16 -11 5 B B H B T B
10 Reims (W) 7 1 0 6 8 15 -7 3 B B B B B T
11 Le Havre (W) 7 1 0 6 7 21 -14 3 B B T B B B
12 Guingamp (W) 7 1 0 6 4 32 -28 3 B B B T B B

Cập nhật: