Đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W), 03h00 ngày 01/4
Kết quả Lyon (W) vs Le Havre (W)
Đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W)
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon (W) vs Le Havre (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W) trước đây
-
16/09/2023Le Havre (W)0 - 4Lyon (W)0 - 1W
-
02/04/2023Le Havre (W)0 - 7Lyon (W)0 - 4W
-
20/11/2022Lyon (W)1 - 0Le Havre (W)0 - 0W
-
30/04/2021Lyon (W)5 - 1Le Havre (W)3 - 1W
-
05/12/2020Le Havre (W)1 - 3Lyon (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lyon (W) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon (W) thắng
Bại: là số trận Lyon (W) thua
Thắng: là số trận Lyon (W) thắng
Bại: là số trận Lyon (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon (W) và Le Havre (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 70 | 9 | 61 | 52 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 59 | 11 | 48 | 45 | H H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 53 | 22 | 31 | 40 | T T T T B T |
4 | Reims (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B B T T T |
5 | Montpellier (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B T T H B B |
6 | Fleury 91 (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | H B T B T H |
7 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T T B T T |
8 | Dijon w | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 19 | H T B B T T |
9 | Le Havre (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 28 | 38 | -10 | 18 | H H B B H B |
10 | Guingamp (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 40 | -21 | 15 | T B T B B B |
11 | Lille (W) | 19 | 1 | 6 | 12 | 23 | 61 | -38 | 9 | B H B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 44 | -31 | 7 | B H B B B B |
Cập nhật: