Đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W), 19h00 ngày 03/2
Kết quả Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W)
Đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W)
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W) trước đây
-
21/10/2023RC Saint Etienne (W)1 - 2Le Havre (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs RC Saint Etienne (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Le Havre (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre (W) thắng
Bại: là số trận Le Havre (W) thua
Thắng: là số trận Le Havre (W) thắng
Bại: là số trận Le Havre (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre (W) và RC Saint Etienne (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 51 | 6 | 45 | 39 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 40 | 8 | 32 | 31 | T H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 25 | T T H T B B |
4 | Reims (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 21 | B H T T B T |
5 | Montpellier (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 19 | T B B T T B |
6 | Fleury 91 (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | B H B B T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 26 | -11 | 13 | B T B T T T |
8 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 6 | 3 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H T H H B |
9 | Dijon w | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 36 | -19 | 10 | B T T H B H |
10 | Guingamp (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 8 | B B B H B B |
11 | Lille (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 15 | 41 | -26 | 7 | B B B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 28 | -20 | 5 | B B T B B B |
Cập nhật: