Đối đầu Le Mans vs Orleans US 45, 01h30 ngày 23/11
Kết quả Le Mans vs Orleans US 45
Đối đầu Le Mans vs Orleans US 45
Phong độ Le Mans gần đây
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Le Mans vs Orleans US 45
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Mans vs Orleans US 45 trước đây
-
02/08/2024Orleans US 452 - 0Le Mans1 - 0L
-
17/02/2024Le Mans0 - 1Orleans US 450 - 0L
-
12/09/2023Orleans US 451 - 3Le Mans1 - 1W
-
11/05/2023Orleans US 450 - 1Le Mans0 - 0W
-
17/12/2022Le Mans2 - 0Orleans US 451 - 0W
-
02/04/2022Orleans US 452 - 1Le Mans2 - 1L
-
29/10/2021Le Mans0 - 0Orleans US 450 - 0D
-
08/05/2021Orleans US 451 - 3Le Mans0 - 1W
-
12/12/2020Le Mans0 - 0Orleans US 450 - 0D
-
14/12/2019Le Mans3 - 2Orleans US 451 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Le Mans vs Orleans US 45
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Orleans US 45: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Orleans US 45: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 8 | 4 | 2 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Orleans US 45: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Le Mans (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Mans và Orleans US 45 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | B H T T T B |
2 | Orleans US 45 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H H T B T H |
3 | Concarneau | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | H T T H B B |
4 | Dijon | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 18 | T H H B T T |
5 | Boulogne | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B T B H B |
6 | Sochaux | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H H T H T H |
7 | Valenciennes | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B B T H B |
8 | Bourg Peronnas | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 17 | B B T B T T |
9 | Aubagne | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | B B T B H T |
10 | Versailles 78 | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H H B T T H |
11 | Le Mans | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | B T T T B B |
12 | Nimes | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H H H T B B |
13 | FC Rouen | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | H H B H B T |
14 | Quevilly | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H H T |
15 | Paris 13 Atletico | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B B H T |
16 | Villefranche | 11 | 1 | 7 | 3 | 10 | 14 | -4 | 10 | H H T H B H |
17 | Chateauroux | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 8 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: