Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon, 00h00 ngày 19/1
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon
Đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Phong độ Toulon gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon trước đây
-
24/08/2024Toulon1 - 1Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1D
-
11/05/2024Toulon1 - 1Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 1D
-
13/01/2024Le Puy Foot 43 Auvergne2 - 2Toulon1 - 1D
-
09/11/2019Le Puy Foot 43 Auvergne0 - 0Toulon0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Puy Foot 43 Auvergne vs Toulon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
Thắng: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thắng
Bại: là số trận Le Puy Foot 43 Auvergne thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Puy Foot 43 Auvergne và Toulon trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
5 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
6 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
11 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
12 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
13 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |
Cập nhật: