Đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 00h00 ngày 24/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne

  • Toulouse FC II
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/3/2024 00:00
    Số phút bù giờ:
    Le Puy Foot 43 Auvergne

Lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse FC II vs Le Puy Foot 43 Auvergne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Toulouse FC II (sân nhà) 0 0 0 0
Toulouse FC II (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse FC II thắng
Bại: là số trận Toulouse FC II thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse FC IILe Puy Foot 43 Auvergne trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 19 10 5 4 29 19 10 35 T B T H T H
2 AS Furiani Agliani 19 8 9 2 21 11 10 33 T B T H H H
3 Fleury Merogis U.S. 19 9 5 5 29 13 16 32 H T B T H T
4 Bobigny A.C. 19 7 10 2 27 18 9 31 B T T T H H
5 Biesheim 19 8 7 4 22 21 1 31 T H T B H T
6 Creteil 19 7 6 6 22 19 3 27 B T B H T B
7 Feignies 20 8 3 9 22 27 -5 27 T T T B T T
8 Macon 20 6 7 7 30 26 4 25 H H B T T H
9 Auxerre B 19 6 5 8 22 23 -1 23 T B B T B B
10 ES Wasquehal 19 6 5 8 23 26 -3 23 T H T T B B
11 Besancon 19 6 4 9 21 25 -4 22 B T H B B B
12 Haguenau 19 6 3 10 20 34 -14 21 H B B B T T
13 Colmar 19 5 3 11 20 28 -8 18 T B B B B T
14 Saint Quentin 19 4 4 11 26 44 -18 16 B T B B B B

Cập nhật: