Đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19, 20h00 ngày 07/4
Kết quả LensU19 vs Valenciennes US U19
Đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19
Phong độ LensU19 gần đây
Phong độ Valenciennes US U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024: LensU19 vs Valenciennes US U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19 trước đây
-
12/11/2023Valenciennes US U191 - 1Lens U190 - 1D
-
05/03/2023Valenciennes US U190 - 1Lens U190 - 0W
-
09/10/2022Lens U194 - 2Valenciennes US U193 - 1W
-
20/03/2022Valenciennes US U191 - 0Lens U190 - 0L
-
09/10/2021Lens U190 - 3Valenciennes US U190 - 1L
-
20/09/2020Valenciennes US U196 - 1Lens U193 - 1L
-
10/11/2019Valenciennes US U192 - 0Lens U192 - 0L
-
14/04/2019Valenciennes US U191 - 1Lens U190 - 0D
-
11/11/2018Lens U192 - 1Valenciennes US U192 - 1W
-
24/01/2018Valenciennes US U192 - 0Lens U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19
- Thống kê lịch sử đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LensU19 vs Valenciennes US U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LensU19 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
LensU19 (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LensU19 thắng
Bại: là số trận LensU19 thua
Thắng: là số trận LensU19 thắng
Bại: là số trận LensU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LensU19 và Valenciennes US U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T B T H |
2 | Saint Etienne U19 | 21 | 11 | 4 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H B B T H T |
3 | Air Bel U19 | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 31 | 4 | 35 | T T H H T B |
4 | Montpellier U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T T H T H H |
5 | Nice U19 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 33 | -2 | 34 | T T H B B T |
6 | Monaco U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 33 | 5 | 33 | B T T T B B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 29 | 11 | 30 | T B B B T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 24 | 8 | 30 | T H H T H B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T T B T H |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Colomiers U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | B B B B H B |
13 | Bastia U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T B B T |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: