Đối đầu Lens vs Lille, 02h00 ngày 27/10
Kết quả Lens vs Lille
Nhận định, soi kèo Lens vs Lille, 2h ngày 27/10
Đối đầu Lens vs Lille
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Lille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lens vs Lille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens vs Lille trước đây
-
30/03/2024Lille2 - 1Lens1 - 0L
-
08/10/2023Lens1 - 1Lille0 - 1D
-
04/03/2023Lens1 - 1Lille1 - 0D
-
10/10/2022Lille1 - 0Lens1 - 0L
-
17/04/2022Lille1 - 2Lens1 - 2W
-
18/09/2021Lens1 - 0Lille0 - 0W
-
08/05/2021Lens0 - 3Lille0 - 2L
-
19/10/2020Lille4 - 0Lens1 - 0L
-
03/05/2015Lille3 - 1Lens1 - 1L
-
05/01/2022Lens2 - 2Lille0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lens vs Lille
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Lens (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens và Lille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 20 | T T H T H T |
2 | Monaco | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 20 | H T T T T H |
3 | Marseille | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 17 | T T T B H T |
4 | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | B B H T T H |
5 | Lens | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H H H H T |
6 | Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T H T T B |
7 | Lyon | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | T H B T T T |
8 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
9 | Nice | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 | T B T H H H |
10 | Nantes | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B H H B H |
11 | Strasbourg | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 16 | 0 | 10 | B H H T H B |
12 | Stade Brestois | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B T B T H |
13 | AJ Auxerre | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B T B T |
14 | Saint Etienne | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 7 | B T B H T B |
15 | Toulouse | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | B T B B B H |
16 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
17 | Angers | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | B H H B H H |
18 | Montpellier | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: