Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers
Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers
Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers trước đây
-
21/02/2021Les Herbiers0 - 1Voltigeurs Chateaubriant0 - 0W
-
08/08/2020Les Herbiers2 - 0Voltigeurs Chateaubriant2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Les Herbiers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voltigeurs Chateaubriant (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Voltigeurs Chateaubriant (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thắng
Bại: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thua
Thắng: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thắng
Bại: là số trận Voltigeurs Chateaubriant thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voltigeurs Chateaubriant và Les Herbiers trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T H H T T |
2 | Bobigny A.C. | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T T T H H |
3 | Creteil | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
4 | Balagne | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T T B T |
5 | Chantilly | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T B H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H T H |
7 | Biesheim | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 | B B T T B T |
8 | Thionville FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | B H H H H T |
9 | Epinal | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Feignies | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H B T B H |
11 | Beauvais | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B T B H B H |
12 | Chambly FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H H H B H |
13 | AS Villers Houlgate | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B B B H B |
14 | ES Wasquehal | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B H B T B |
15 | Aubervilliers | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B H B H H |
16 | Haguenau | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: