Đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL, 00h00 ngày 02/3
Kết quả Les Herbiers vs Saumur OL
Đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL
Phong độ Les Herbiers gần đây
Phong độ Saumur OL gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Les Herbiers vs Saumur OL
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL trước đây
-
27/04/2024Saumur OL2 - 2Les Herbiers2 - 1D
-
17/12/2023Les Herbiers2 - 0Saumur OL1 - 0W
-
06/05/2023Les Herbiers4 - 1Saumur OL3 - 0W
-
11/12/2022Saumur OL2 - 3Les Herbiers2 - 2W
-
10/03/2013Les Herbiers1 - 0Saumur OL1 - 0W
-
23/09/2012Saumur OL1 - 3Les Herbiers1 - 1W
-
26/02/2012Les Herbiers1 - 1Saumur OL1 - 1D
-
04/09/2011Saumur OL0 - 1Les Herbiers0 - 0W
-
14/11/2021Les Herbiers1 - 1Saumur OL0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Saumur OL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Les Herbiers (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Les Herbiers (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Les Herbiers thắng
Bại: là số trận Les Herbiers thua
Thắng: là số trận Les Herbiers thắng
Bại: là số trận Les Herbiers thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Les Herbiers và Saumur OL trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Haguenau | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 30 | -2 | 25 | T B T B T T |
11 | Epinal | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 24 | B H H B T B |
12 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B B T B T |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
Cập nhật: