Đối đầu Lorient B vs Racing Club de France, 00h30 ngày 10/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Lorient B vs Racing Club de France

  • Lorient B
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/3/2024 00:30
    Số phút bù giờ:
    Racing Club de France

Lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lorient B vs Racing Club de France

- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient B vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lorient B (sân nhà) 0 0 0 0
Lorient B (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient B thắng
Bại: là số trận Lorient B thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient BRacing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Furiani Agliani 17 8 7 2 20 10 10 31 T T T B T H
2 Bourg Peronnas 17 9 4 4 26 17 9 31 B B T B T H
3 Bobigny A.C. 17 7 8 2 24 15 9 29 H H B T T T
4 Fleury Merogis U.S. 17 8 4 5 28 13 15 28 B T H T B T
5 Biesheim 17 7 6 4 20 21 -1 27 T H T H T B
6 Creteil 17 6 6 5 20 17 3 24 T H B T B H
7 Auxerre B 17 6 5 6 21 19 2 23 H T T B B T
8 ES Wasquehal 17 6 5 6 23 23 0 23 B B T H T T
9 Besancon 17 6 4 7 21 23 -2 22 T B B T H B
10 Macon 18 5 6 7 26 25 1 21 B T H H B T
11 Feignies 18 6 3 9 20 27 -7 21 B T T T T B
12 Saint Quentin 17 4 4 9 25 38 -13 16 B B B T B B
13 Colmar 17 4 3 10 18 26 -8 15 B T T B B B
14 Haguenau 17 4 3 10 15 33 -18 15 B H H B B B

Cập nhật: