Đối đầu Lorient U19 vs Tours U19, 20h30 ngày 16/11
Kết quả Lorient U19 vs Tours U19
Đối đầu Lorient U19 vs Tours U19
Phong độ Lorient U19 gần đây
Phong độ Tours U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lorient U19 vs Tours U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lorient U19 vs Tours U19 trước đây
-
01/02/2015Lorient U192 - 2Tours U190 - 0D
-
21/09/2014Tours U192 - 1Lorient U191 - 1L
-
18/05/2014Tours U194 - 1Lorient U190 - 0L
-
25/08/2013Lorient U190 - 1Tours U190 - 0L
-
23/02/2013Tours U190 - 2Lorient U190 - 0W
-
21/10/2012Lorient U191 - 0Tours U190 - 0W
-
17/12/2011Lorient U190 - 2Tours U190 - 0L
-
10/09/2011Tours U193 - 0Lorient U190 - 0L
-
10/03/2010Tours U191 - 1Lorient U190 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lorient U19 vs Tours U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient U19 vs Tours U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient U19 vs Tours U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lorient U19 vs Tours U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient U19 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lorient U19 (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorient U19 thắng
Bại: là số trận Lorient U19 thua
Thắng: là số trận Lorient U19 thắng
Bại: là số trận Lorient U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lorient U19 và Tours U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
2 | Montpellier U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 8 | 21 | H B H T H T |
3 | Toulouse U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | 21 | H H H T T T |
4 | Marseille U19 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T B T T |
5 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
6 | Saint Etienne U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 18 | T B T H H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 | H H B H T B |
8 | Colomiers U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H B T T B |
9 | Air Bel U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H H B T |
11 | Marignane Gignac U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B T B T T B |
12 | Monaco U19 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | H T H B B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 32 | -24 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: