Đối đầu Rennes vs Lorient, 23h05 ngày 03/3
Kết quả Rennes vs Lorient
Nhận định Stade Rennes vs Lorient, 23h05 ngày 3/3
Đối đầu Rennes vs Lorient
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Lorient gần đây
Ligue 1 2024-2025: Rennes vs Lorient
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 23:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes vs Lorient trước đây
-
22/10/2023Lorient2 - 1Rennes2 - 1L
-
28/01/2023Lorient2 - 1Rennes2 - 0L
-
07/08/2022Rennes0 - 1Lorient0 - 0L
-
24/04/2022Rennes5 - 0Lorient2 - 0W
-
28/11/2021Lorient0 - 2Rennes0 - 0W
-
04/02/2021Rennes1 - 1Lorient1 - 0D
-
20/12/2020Lorient0 - 3Rennes0 - 1W
-
19/12/2021Rennes1 - 0Lorient1 - 0W
-
09/10/2020Rennes2 - 0Lorient2 - 0W
-
04/08/2020Lorient1 - 1Rennes1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rennes vs Lorient
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Lorient: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Lorient: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Lorient: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rennes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes và Lorient trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 24 | 16 | 7 | 1 | 54 | 19 | 35 | 55 | H T T T H H |
2 | Stade Brestois | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 43 | T H H H T T |
3 | Monaco | 24 | 12 | 6 | 6 | 44 | 34 | 10 | 42 | H H T B T H |
4 | Lille | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T B T B T |
5 | Nice | 23 | 11 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 40 | B T H B B H |
6 | Lens | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T T T H B |
7 | Rennes | 23 | 9 | 8 | 6 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T T H |
8 | Reims | 24 | 10 | 4 | 10 | 30 | 32 | -2 | 34 | H B B H T B |
9 | Marseille | 23 | 8 | 9 | 6 | 33 | 25 | 8 | 33 | H H B H B T |
10 | Lyon | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T T T T |
11 | Toulouse | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 31 | -6 | 26 | T B T B T T |
12 | Nantes | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 25 | B H B T B T |
13 | Strasbourg | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 35 | -12 | 25 | H H B B B B |
14 | Le Havre | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 30 | -6 | 24 | T H H B B B |
15 | Montpellier | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 31 | -6 | 22 | B H B B T B |
16 | Lorient | 23 | 5 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 22 | B H T T T B |
17 | Metz | 23 | 4 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B H B B |
18 | Clermont | 23 | 3 | 8 | 12 | 16 | 36 | -20 | 17 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: