Đối đầu Lyon vs Marseille, 02h45 ngày 05/2
Kết quả Lyon vs Marseille
Nhận định Lyon vs Marseille, lúc 2h45 ngày 5/2
Đối đầu Lyon vs Marseille
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lyon vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon vs Marseille trước đây
-
07/12/2023Marseille3 - 0Lyon2 - 0L
-
24/04/2023Lyon1 - 2Marseille0 - 1L
-
07/11/2022Marseille1 - 0Lyon1 - 0L
-
02/05/2022Marseille0 - 3Lyon0 - 0W
-
02/02/2022Lyon2 - 1Marseille0 - 1W
-
01/03/2021Marseille1 - 1Lyon1 - 1D
-
05/10/2020Lyon1 - 1Marseille1 - 1D
-
11/11/2019Marseille2 - 1Lyon2 - 0L
-
13/05/2019Marseille0 - 3Lyon0 - 1W
-
13/02/2020Lyon1 - 0Marseille0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lyon (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 47 | T H T T H T |
2 | Nice | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 38 | B T B T B T |
3 | Stade Brestois | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T T H |
4 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 34 | T T B T B H |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 14 | 10 | 32 | T H H B T H |
6 | Reims | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T T H |
7 | Marseille | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 29 | T T T H H H |
8 | Lens | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T H T B B T |
9 | Rennes | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H T T T T |
10 | Strasbourg | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | T T T H H B |
11 | Le Havre | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 23 | -1 | 23 | B B T B T H |
12 | Montpellier | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | H T H B H B |
13 | Nantes | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | T B B B B H |
14 | Toulouse | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | H B H B T B |
15 | Metz | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B B B B |
16 | Lyon | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 33 | -14 | 16 | B T T T B B |
17 | Clermont | 19 | 3 | 6 | 10 | 14 | 28 | -14 | 15 | B H B B T H |
18 | Lorient | 19 | 2 | 7 | 10 | 24 | 41 | -17 | 13 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: