Đối đầu Nantes vs Lyon, 01h45 ngày 08/4
Kết quả Nantes vs Lyon
Nhận định Nantes vs Lyonnais, 1h45 ngày 08/04
Đối đầu Nantes vs Lyon
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Lyon
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Lyon trước đây
-
21/12/2023Lyon1 - 0Nantes0 - 0L
-
18/03/2023Lyon1 - 1Nantes1 - 1D
-
12/01/2023Nantes0 - 0Lyon0 - 0D
-
15/05/2022Lyon3 - 2Nantes1 - 0L
-
28/08/2021Nantes0 - 1Lyon0 - 1L
-
19/04/2021Nantes1 - 2Lyon0 - 2L
-
24/12/2020Lyon3 - 0Nantes3 - 0L
-
28/09/2019Lyon0 - 1Nantes0 - 0W
-
06/04/2023Nantes1 - 0Lyon0 - 0W
-
19/01/2020Nantes3 - 4Lyon1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nantes (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 41 | 63 | H H H T T H |
2 | Stade Brestois | 27 | 14 | 8 | 5 | 37 | 20 | 17 | 50 | T T T B H T |
3 | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 49 | B T H H T T |
4 | Monaco | 27 | 14 | 7 | 6 | 52 | 38 | 14 | 49 | B T H T H T |
5 | Lens | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 30 | 7 | 43 | B T T B B H |
6 | Nice | 27 | 12 | 7 | 8 | 28 | 22 | 6 | 43 | B H B B T B |
7 | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 39 | T T T B B B |
8 | Rennes | 27 | 10 | 9 | 8 | 40 | 33 | 7 | 39 | T H B H T B |
9 | Reims | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | H T B H T H |
10 | Lyon | 27 | 10 | 5 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | T T B T T H |
11 | Toulouse | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 36 | -4 | 32 | T T T B B T |
12 | Strasbourg | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 39 | -9 | 32 | B B H B T T |
13 | Montpellier | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B H T B T |
14 | Le Havre | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | B B T B B H |
15 | Nantes | 27 | 8 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 28 | B T B B B T |
16 | Lorient | 27 | 6 | 8 | 13 | 35 | 50 | -15 | 26 | T B T B H B |
17 | Metz | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B T T B B |
18 | Clermont | 28 | 4 | 9 | 15 | 20 | 47 | -27 | 21 | H B B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: