Đối đầu PSG vs Lyon, 02h00 ngày 22/4
Kết quả PSG vs Lyon
Nhận định PSG vs Lyon, 2h ngày 22/04
Đối đầu PSG vs Lyon
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Lyon gần đây
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Lyon
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Lyon trước đây
-
04/09/2023Lyon1 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 4W
-
03/04/2023Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Lyon0 - 0L
-
19/09/2022Lyon0 - 1Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
10/01/2022Lyon1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 0D
-
20/09/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Lyon0 - 0W
-
22/03/2021Lyon2 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
-
14/12/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Lyon0 - 1L
-
10/02/2020Paris Saint Germain (PSG)4 - 2Lyon2 - 0W
-
01/08/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 0Lyon0 - 0D
-
05/03/2020Lyon1 - 5Paris Saint Germain (PSG)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
PSG (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 41 | 63 | H H H T T H |
2 | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 17 | 53 | T B H T T B |
3 | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T H T H T T |
4 | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 49 | B T H H T T |
5 | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 9 | 47 | B B T B H T |
6 | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 | T B B H B T |
7 | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T B B B T |
8 | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | -7 | 41 | B T T H T T |
9 | Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | -3 | 40 | B H T H H B |
10 | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 39 | T T T B B B |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | -3 | 36 | T B B T H T |
12 | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 36 | H B T T H T |
13 | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | -5 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | -20 | 31 | B B T B T B |
15 | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | B T B B H B |
16 | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | T T B B B T |
17 | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | -20 | 26 | T B H B B B |
18 | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | B T B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: