Đối đầu Lyon vs Toulouse, 03h05 ngày 19/1
Kết quả Lyon vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Toulouse, 3h05 ngày 19/01
Đối đầu Lyon vs Toulouse
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lyon vs Toulouse
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 03:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon vs Toulouse trước đây
-
29/09/2024Toulouse1 - 2Lyon1 - 1W
-
16/03/2024Toulouse2 - 3Lyon0 - 1W
-
10/12/2023Lyon3 - 0Toulouse2 - 0W
-
15/04/2023Toulouse1 - 2Lyon1 - 1W
-
08/10/2022Lyon1 - 1Toulouse1 - 0D
-
26/01/2020Lyon3 - 0Toulouse1 - 0W
-
03/11/2019Toulouse2 - 3Lyon1 - 1W
-
03/03/2019Lyon5 - 1Toulouse3 - 1W
-
17/01/2019Toulouse2 - 2Lyon1 - 0D
-
19/12/2019Lyon4 - 1Toulouse2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon vs Toulouse
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Toulouse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Toulouse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Toulouse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Lyon (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon và Toulouse trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
9 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
10 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
11 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: