Đối đầu Marseille vs Nice, 02h00 ngày 25/4
Kết quả Marseille vs Nice
Nhận định Marseille vs Nice, 2h ngày 25/4
Đối đầu Marseille vs Nice
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Marseille vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille vs Nice trước đây
-
22/10/2023Nice1 - 0Marseille0 - 0L
-
06/02/2023Marseille1 - 3Nice0 - 2L
-
28/08/2022Nice0 - 3Marseille0 - 3W
-
21/03/2022Marseille2 - 1Nice1 - 0W
-
28/10/2021Nice1 - 1Marseille1 - 1D
-
20/03/2021Nice3 - 0Marseille1 - 0L
-
18/02/2021Marseille3 - 2Nice2 - 0W
-
29/08/2019Nice1 - 2Marseille0 - 1W
-
11/03/2019Marseille1 - 0Nice0 - 0W
-
10/02/2022Nice4 - 1Marseille2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Marseille (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 44 | 66 | H H T T H T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 17 | 55 | H T H T T T |
3 | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 53 | B H T T B B |
4 | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 18 | 52 | T H H T T T |
5 | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 9 | 47 | B B T B H T |
6 | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 | T B B H B T |
7 | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T B B B T |
8 | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 41 | T T H T T B |
9 | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 8 | 40 | T T B B B H |
10 | Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | -4 | 40 | H T H H B B |
11 | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B B T H T H |
12 | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 | 36 | T B T T H T |
13 | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | B T T H T B |
14 | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | -20 | 31 | B B T B T B |
15 | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | -18 | 29 | T B B B T T |
16 | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 | T B B H B B |
17 | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | -20 | 26 | T B H B B B |
18 | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | B T B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: