Đối đầu Marseille vs PSG, 01h45 ngày 01/4
Kết quả Marseille vs PSG
Nhận định Marseille vs PSG, 1h45 ngày 01/04
Đối đầu Marseille vs PSG
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ PSG gần đây
Ligue 1 2024-2025: Marseille vs PSG
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille vs PSG trước đây
-
25/09/2023Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Marseille2 - 0L
-
27/02/2023Marseille0 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 2L
-
17/10/2022Paris Saint Germain (PSG)1 - 0Marseille1 - 0L
-
18/04/2022Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Marseille2 - 1L
-
25/10/2021Marseille0 - 0Paris Saint Germain (PSG)0 - 0D
-
08/02/2021Marseille0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 2L
-
14/09/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Marseille0 - 1W
-
28/10/2019Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Marseille4 - 0L
-
09/02/2023Marseille2 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 1W
-
14/01/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Marseille1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs PSG
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs PSG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Marseille (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille và PSG trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 39 | 59 | T T H H H T |
2 | Monaco | 27 | 14 | 7 | 6 | 52 | 38 | 14 | 49 | B T H T H T |
3 | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 16 | 47 | H T T T B H |
4 | Lille | 27 | 12 | 10 | 5 | 39 | 24 | 15 | 46 | T B T H H T |
5 | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 7 | 43 | B B H B B T |
6 | Lens | 27 | 12 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 42 | H B T T B B |
7 | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 39 | H B T T T B |
8 | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 9 | 39 | T T H B H T |
9 | Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | -1 | 38 | B H T B H T |
10 | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | -10 | 34 | T T T B T T |
11 | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | B T T T B B |
12 | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B B H B T |
13 | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B B B T B |
14 | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | -9 | 26 | B T B H T B |
15 | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | -14 | 26 | T T B T B H |
16 | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | -17 | 25 | T B T B B B |
17 | Metz | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B T T B B |
18 | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 20 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: