Đối đầu Pau FC vs Martigues, 01h00 ngày 14/9
Kết quả Pau FC vs Martigues
Đối đầu Pau FC vs Martigues
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Martigues gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Pau FC vs Martigues
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pau FC vs Martigues trước đây
-
01/05/2016Pau FC3 - 2Martigues1 - 0W
-
29/11/2015Martigues0 - 0Pau FC0 - 0D
-
05/04/2014Pau FC2 - 2Martigues2 - 2D
-
24/11/2013Martigues1 - 1Pau FC1 - 1D
-
25/04/2013Pau FC0 - 0Martigues0 - 0D
-
26/08/2012Martigues2 - 0Pau FC1 - 0L
-
27/03/2011Pau FC0 - 1Martigues0 - 0L
-
09/10/2010Martigues3 - 2Pau FC2 - 0L
-
10/02/2008Martigues2 - 1Pau FC1 - 0L
-
02/09/2007Pau FC2 - 3Martigues1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pau FC vs Martigues
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Martigues: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Martigues: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 8 | 1 | 4 | 3 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Martigues: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pau FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Pau FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pau FC thắng
Bại: là số trận Pau FC thua
Thắng: là số trận Pau FC thắng
Bại: là số trận Pau FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pau FC và Martigues trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Bastia | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
3 | Guingamp | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 | T T B |
4 | Amiens | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | Lorient | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | Ajaccio | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | Red Star FC 93 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
8 | Metz | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
9 | Pau FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
10 | FC Annecy | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
11 | Clermont | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
12 | Grenoble | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Martigues | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
14 | USL Dunkerque | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
15 | Stade Lavallois MFC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Caen | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
17 | Rodez Aveyron | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
18 | Troyes | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: