Đối đầu Martigues vs Nimes, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Martigues vs Nimes
Đối đầu Martigues vs Nimes
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Nimes gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Martigues vs Nimes
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martigues vs Nimes trước đây
-
14/08/2023Nimes1 - 1Martigues1 - 0D
-
18/02/2012Martigues1 - 1Nimes1 - 0D
-
10/09/2011Nimes4 - 1Martigues2 - 1L
-
16/03/2008Martigues2 - 1Nimes0 - 1W
-
30/09/2007Nimes0 - 0Martigues0 - 0D
-
26/05/2007Nimes1 - 3Martigues0 - 0W
-
06/08/2006Martigues0 - 4Nimes0 - 1L
-
15/07/2012Nimes2 - 1Martigues0 - 0L
-
29/07/2010Nimes2 - 1Martigues0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Martigues vs Nimes
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Nimes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Nimes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Nimes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martigues (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Martigues (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martigues và Nimes trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 33 | 18 | 8 | 7 | 51 | 32 | 19 | 62 | T T B B B B |
2 | Martigues | 33 | 16 | 8 | 9 | 43 | 29 | 14 | 56 | T B H T T B |
3 | Chamois Niortais | 33 | 16 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 55 | B T B B B T |
4 | Dijon | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 41 | 4 | 51 | B T T T H T |
5 | Nancy | 33 | 14 | 9 | 10 | 50 | 44 | 6 | 50 | B T T B T B |
6 | FC Rouen | 33 | 15 | 9 | 9 | 41 | 32 | 9 | 49 | H H B T T B |
7 | Le Mans | 33 | 13 | 10 | 10 | 47 | 43 | 4 | 49 | B T H T H B |
8 | Sochaux | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 43 | 7 | 47 | T B T T H B |
9 | Versailles 78 | 33 | 12 | 10 | 11 | 40 | 32 | 8 | 46 | T T T H T B |
10 | Nimes | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 42 | -6 | 44 | B B T T T T |
11 | Orleans US 45 | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 36 | -1 | 43 | H B B H H T |
12 | Chateauroux | 33 | 10 | 12 | 11 | 40 | 42 | -2 | 42 | H B B B T T |
13 | Villefranche | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 42 | -8 | 38 | B H H B B T |
14 | Avranches | 33 | 11 | 5 | 17 | 36 | 56 | -20 | 38 | T B T T B T |
15 | GOAL FC | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 46 | -4 | 37 | B B T B B T |
16 | Marignane Gignac | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 48 | -12 | 37 | H B B B B T |
17 | Epinal | 33 | 9 | 6 | 18 | 37 | 47 | -10 | 33 | T T B T H B |
18 | Cholet So | 33 | 8 | 5 | 20 | 32 | 54 | -22 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: