Đối đầu Martigues vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Martigues vs Red Star FC 93
Đối đầu Martigues vs Red Star FC 93
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Martigues vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martigues vs Red Star FC 93 trước đây
-
10/02/2024Red Star FC 932 - 0Martigues1 - 0L
-
05/09/2023Martigues0 - 1Red Star FC 930 - 0L
-
07/03/2023Martigues0 - 2Red Star FC 930 - 0L
-
24/09/2022Red Star FC 932 - 2Martigues1 - 1D
-
12/02/2012Red Star FC 932 - 1Martigues1 - 0L
-
04/09/2011Martigues0 - 1Red Star FC 930 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Martigues vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martigues (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Martigues (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martigues và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T H |
2 | Lorient | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 12 | 10 | 23 | B T T T H T |
3 | FC Annecy | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T H T B T H |
4 | Amiens | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T B T T H |
5 | USL Dunkerque | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H T B T B |
6 | Metz | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | T B T B T B |
7 | Grenoble | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 17 | B T B T B H |
8 | Guingamp | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | B T B B B T |
9 | Bastia | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B H H H H |
10 | Pau FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H B B |
11 | Stade Lavallois MFC | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 14 | T T B T B B |
12 | Clermont | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 11 | B B T T H H |
14 | Caen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H B T |
15 | Ajaccio | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H B B |
16 | Red Star FC 93 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B T |
17 | Troyes | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | B T B B T T |
18 | Martigues | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 8 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: