Đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Martigues vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Martigues vs Stade Lavallois MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC trước đây
-
12/04/2008Stade Lavallois MFC2 - 2Martigues1 - 2D
-
11/11/2007Martigues0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
03/02/2007Stade Lavallois MFC3 - 1Martigues3 - 1L
-
27/08/2006Martigues0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martigues (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Martigues (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
Thắng: là số trận Martigues thắng
Bại: là số trận Martigues thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martigues và Stade Lavallois MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: