Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues, 02h00 ngày 01/3
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Martigues
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Martigues gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Martigues
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues trước đây
-
23/11/2024Martigues0 - 3Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
12/04/2008Stade Lavallois MFC2 - 2Martigues1 - 2D
-
11/11/2007Martigues0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
03/02/2007Stade Lavallois MFC3 - 1Martigues3 - 1W
-
27/08/2006Martigues0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Martigues trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T H T T B |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 37 | H T H B B T |
8 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Pau FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | T H H B B H |
11 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
12 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
13 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
14 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 37 | -16 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: