Đối đầu Monaco vs Nantes, 02h00 ngày 20/5
Kết quả Monaco vs Nantes
Nhận định AS Monaco vs Nantes, 2h ngày 20/05
Đối đầu Monaco vs Nantes
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Nantes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Nantes trước đây
-
26/08/2023Nantes3 - 3Monaco2 - 1D
-
09/04/2023Nantes2 - 2Monaco0 - 2D
-
02/10/2022Monaco4 - 1Nantes3 - 0W
-
09/01/2022Nantes0 - 0Monaco0 - 0D
-
07/08/2021Monaco1 - 1Nantes1 - 1D
-
01/02/2021Nantes1 - 2Monaco0 - 1W
-
13/09/2020Monaco2 - 1Nantes1 - 0W
-
26/10/2019Nantes0 - 1Monaco0 - 1W
-
17/02/2019Monaco1 - 0Nantes1 - 0W
-
03/03/2022Nantes2 - 2Monaco1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 5 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Monaco (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 21 | 10 | 2 | 79 | 33 | 46 | 73 | H T T H B T |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 22 | 64 | T T T B T T |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 18 | 58 | T T B T B T |
4 | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 16 | 58 | T B B T H H |
5 | Nice | 33 | 15 | 9 | 9 | 38 | 27 | 11 | 54 | H T H T T B |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 8 | 50 | H B T B T H |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | -7 | 50 | T T B T T T |
8 | Marseille | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 40 | 10 | 47 | B H H T T B |
9 | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 8 | 46 | B B T B T H |
10 | Reims | 33 | 12 | 8 | 13 | 40 | 46 | -6 | 44 | H B B B H T |
11 | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | -1 | 43 | H T H T B T |
12 | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H T H T B |
13 | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H T B B B T |
14 | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | -21 | 33 | B T B H H B |
15 | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | -10 | 32 | H B B H T B |
16 | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T T B B B |
17 | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | -28 | 26 | B B B B B B |
18 | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | -29 | 25 | H H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: